Aiki (nguyên tắc võ thuật)
Hepburn | aiki | |||
---|---|---|---|---|
Kyūjitai | 合氣 | |||
Shinjitai | 合気 | |||
Chuyển tựHepburn |
|
|||
Hiragana | あいき |
English version Aiki (nguyên tắc võ thuật)
Aiki (nguyên tắc võ thuật)
Hepburn | aiki | |||
---|---|---|---|---|
Kyūjitai | 合氣 | |||
Shinjitai | 合気 | |||
Chuyển tựHepburn |
|
|||
Hiragana | あいき |
Thực đơn
Aiki (nguyên tắc võ thuật)Liên quan
Aikido Aikikai Aiki (nguyên lý võ thuật) Aikido Tenshinkai Aiki-jō Aikim Andrews Aikidōka Aikidogi Ái kỷ Ái kiềuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Aiki (nguyên tắc võ thuật)